Có 2 kết quả:
肿胀 zhǒng zhàng ㄓㄨㄥˇ ㄓㄤˋ • 腫脹 zhǒng zhàng ㄓㄨㄥˇ ㄓㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swelling
(2) oedema
(3) internal bruising
(2) oedema
(3) internal bruising
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swelling
(2) oedema
(3) internal bruising
(2) oedema
(3) internal bruising
Bình luận 0