Có 2 kết quả:

肿胀 zhǒng zhàng ㄓㄨㄥˇ ㄓㄤˋ腫脹 zhǒng zhàng ㄓㄨㄥˇ ㄓㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) swelling
(2) oedema
(3) internal bruising

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) swelling
(2) oedema
(3) internal bruising

Bình luận 0